heeled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heeled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heeled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heeled.

Từ điển Anh Việt

  • heeled

    /hi:ld/

    * tính từ

    có gót

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có tiền

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mang súng lục