heel of a rafter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heel of a rafter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heel of a rafter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heel of a rafter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heel of a rafter
* kỹ thuật
xây dựng:
chân xà mái nghiêng
Từ liên quan
- heel
- heeled
- heeler
- heeling
- heeltap
- heelbone
- heel post
- heelpiece
- heel block
- heel chair
- heel dolly
- heel piece
- heel pivot
- heel plate
- heel-piece
- heel of dam
- heel tendon
- heel counter
- heel-and-toe
- heel of blade
- heel pt roast
- heeling angle
- heel baseplate
- heel of switch
- heel-knee test
- heeling moment
- heels over head
- heel of a rafter
- heel of the frog
- heeling deviation
- heel-type water intake