haber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
haber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haber.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
haber
German chemist noted for the synthetic production of ammonia from the nitrogen in air (1868-1934)
Synonyms: Fritz Haber
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).