haber-bosch process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haber-bosch process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haber-bosch process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haber-bosch process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • haber-bosch process

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quy trình Haber-Bosch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haber-bosch process

    Similar:

    haber process: an industrial process for producing ammonia from nitrogen and hydrogen by combining them under high pressure in the presence of an iron catalyst