haber process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

haber process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm haber process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của haber process.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • haber process

    an industrial process for producing ammonia from nitrogen and hydrogen by combining them under high pressure in the presence of an iron catalyst

    Synonyms: Haber-Bosch process

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).