guillotine attenuator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

guillotine attenuator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guillotine attenuator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guillotine attenuator.

Từ điển Anh Việt

  • guillotine attenuator

    (Tech) bộ kềm giảm loại dao cắt