grounding system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grounding system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grounding system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grounding system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • grounding system

    * kỹ thuật

    hệ thống nối đất