grounding conductor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grounding conductor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grounding conductor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grounding conductor.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
grounding conductor
* kỹ thuật
dây dẫn nối đất
dây đất
thanh nối đất
thiết bị nối đất
xây dựng:
bộ nối đất
Từ liên quan
- grounding
- grounding bar
- grounding bus
- grounding rod
- grounding clip
- grounding wire
- grounding switch
- grounding system
- grounding reactor
- grounding position
- grounding conductor
- grounding connector
- grounding electrode
- grounding structure
- grounding receptacle
- grounding resistance
- grounding of aircraft
- grounding transformer
- grounding unit for safety
- grounding of electric equipment
- grounding (or grounded) type plug
- grounding wires of overhead lines