greenhouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greenhouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greenhouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greenhouse.
Từ điển Anh Việt
greenhouse
/'gri:nhaus/
* danh từ
nhà kính (trồng rau, hoa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
greenhouse
* kinh tế
nhà kính (trồng rau)
* kỹ thuật
xây dựng:
nhà kính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greenhouse
a building with glass walls and roof; for the cultivation and exhibition of plants under controlled conditions
Synonyms: nursery, glasshouse
of or relating to or caused by the greenhouse effect
greenhouse gases