greenhouse gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greenhouse gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greenhouse gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greenhouse gas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
greenhouse gas
* kỹ thuật
điện:
khí nhà kính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greenhouse gas
a gas that contributes to the greenhouse effect by absorbing infrared radiation
Synonyms: greenhouse emission