greenhouse warming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greenhouse warming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greenhouse warming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greenhouse warming.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greenhouse warming

    Similar:

    greenhouse effect: warming that results when solar radiation is trapped by the atmosphere; caused by atmospheric gases that allow sunshine to pass through but absorb heat that is radiated back from the warmed surface of the earth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).