glasshouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glasshouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glasshouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glasshouse.
Từ điển Anh Việt
glasshouse
* danh từ
xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh
nhà kính (để trồng cây)
buồng kính (để rửa ảnh)
trại giam của quân đội
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glasshouse
Similar:
greenhouse: a building with glass walls and roof; for the cultivation and exhibition of plants under controlled conditions
Synonyms: nursery