greater than or equal to (ge) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greater than or equal to (ge) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greater than or equal to (ge) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greater than or equal to (ge).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • greater than or equal to (ge)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    lớn hơn hoặc bằng