greater antilles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greater antilles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greater antilles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greater antilles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greater antilles
a group of islands in the western West Indies
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- greater
- greater kudu
- greater scaup
- greater london
- greater burdock
- greater omentum
- greater antilles
- greater knapweed
- greater new york
- greater than (>)
- greater celandine
- greater spearwort
- greater than (gt)
- greater masterwort
- greater pichiciego
- greater stitchwort
- greater yellowlegs
- greater whitethroat
- greater sunda islands
- greater water parsnip
- greater peritoneal sac
- greater pectoral muscle
- greater prairie chicken
- greater rhomboid muscle
- greater butterfly orchid
- greater new orleans bridge
- greater swiss mountain dog
- greater than or equal to (>=)
- greater than or equal to (ge)