greater peritoneal sac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greater peritoneal sac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greater peritoneal sac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greater peritoneal sac.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greater peritoneal sac

    Similar:

    peritoneal cavity: the interior of the peritoneum; a potential space between layers of the peritoneum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).