gravitational constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gravitational constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravitational constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravitational constant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gravitational constant
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
hằng số hấp dẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gravitational constant
(physics) the universal constant relating force to mass and distance in Newton's law of gravitation
Synonyms: universal gravitational constant, constant of gravitation, G
Từ liên quan
- gravitational
- gravitationally
- gravitational flow
- gravitational lens
- gravitational mass
- gravitational mill
- gravitational wave
- gravitational field
- gravitational force
- gravitational water
- gravitational waves
- gravitational energy
- gravitational theory
- gravitational collapse
- gravitational constant
- gravitational drainage
- gravitational pressure
- gravitational cofferdam
- gravitational potential
- gravitational radiation
- gravitational red shift
- gravitational attraction
- gravitational interaction
- gravitational wave aerial
- gravitational acceleration
- gravitational differentiation
- gravitational acceleration meter