gravitational field nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gravitational field nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravitational field giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravitational field.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gravitational field
a field of force surrounding a body of finite mass
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gravitational
- gravitationally
- gravitational flow
- gravitational lens
- gravitational mass
- gravitational mill
- gravitational wave
- gravitational field
- gravitational force
- gravitational water
- gravitational waves
- gravitational energy
- gravitational theory
- gravitational collapse
- gravitational constant
- gravitational drainage
- gravitational pressure
- gravitational cofferdam
- gravitational potential
- gravitational radiation
- gravitational red shift
- gravitational attraction
- gravitational interaction
- gravitational wave aerial
- gravitational acceleration
- gravitational differentiation
- gravitational acceleration meter