gravitational flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gravitational flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravitational flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravitational flow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gravitational flow
* kỹ thuật
vật lý:
dòng trọng lực
Từ liên quan
- gravitational
- gravitationally
- gravitational flow
- gravitational lens
- gravitational mass
- gravitational mill
- gravitational wave
- gravitational field
- gravitational force
- gravitational water
- gravitational waves
- gravitational energy
- gravitational theory
- gravitational collapse
- gravitational constant
- gravitational drainage
- gravitational pressure
- gravitational cofferdam
- gravitational potential
- gravitational radiation
- gravitational red shift
- gravitational attraction
- gravitational interaction
- gravitational wave aerial
- gravitational acceleration
- gravitational differentiation
- gravitational acceleration meter