gravimetric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravimetric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravimetric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravimetric.

Từ điển Anh Việt

  • gravimetric

    * tính từ

    phân tích trọng lượng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gravimetric

    * kỹ thuật

    phân tích trọng trường

    trọng lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gravimetric

    Similar:

    hydrometric: of or relating to hydrometry