gravimetrical dilution nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravimetrical dilution nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravimetrical dilution giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravimetrical dilution.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gravimetrical dilution

    * kinh tế

    sự loãng giá cổ phần

    sự suy vi của vốn cổ phần