gravimetric crew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravimetric crew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravimetric crew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravimetric crew.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gravimetric crew

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đội đo trọng lực