hydrometric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrometric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrometric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrometric.

Từ điển Anh Việt

  • hydrometric

    /,haidrou'metrik/ (hydrometrical) /,haidrou'metrikəl/

    * tính từ

    (thuộc) phép đo tỷ trọng chất nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrometric

    of or relating to hydrometry

    Synonyms: gravimetric