hydrometric method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrometric method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrometric method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrometric method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrometric method

    * kinh tế

    phương pháp đo tỷ trọng chất lỏng