governed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
governed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm governed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của governed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
governed
the body of people who are citizens of a particular government
governments derive their just powers from the consent of the governed"--Declaration of Independence
Similar:
regulate: bring into conformity with rules or principles or usage; impose regulations
We cannot regulate the way people dress
This town likes to regulate
Synonyms: regularize, regularise, order, govern
Antonyms: deregulate
govern: direct or strongly influence the behavior of
His belief in God governs his conduct
govern: exercise authority over; as of nations
Who is governing the country now?
Synonyms: rule
govern: require to be in a certain grammatical case, voice, or mood
most transitive verbs govern the accusative case in German
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).