gospel truth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gospel truth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gospel truth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gospel truth.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gospel truth

    Similar:

    gospel: an unquestionable truth

    his word was gospel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).