gospel singing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gospel singing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gospel singing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gospel singing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gospel singing

    Similar:

    gospel: folk music consisting of a genre of a cappella music originating with Black slaves in the United States and featuring call and response; influential on the development of other genres of popular music (especially soul)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).