gas-discharge tube nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gas-discharge tube nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas-discharge tube giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas-discharge tube.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gas-discharge tube

    * kỹ thuật

    đèn phóng điện khí

    toán & tin:

    phóng điện qua khí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gas-discharge tube

    a tube in which an electric discharge takes place through a gas