gas-discharge display nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gas-discharge display nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas-discharge display giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas-discharge display.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gas-discharge display

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    màn hình phẳng plasma