galilean satellite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

galilean satellite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm galilean satellite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của galilean satellite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • galilean satellite

    one of the four satellites of Jupiter that were discovered by Galileo

    Synonyms: Galilean

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).