fortune hunter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fortune hunter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortune hunter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortune hunter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fortune hunter

    a person who seeks wealth through marriage

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).