fortune-teller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fortune-teller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortune-teller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortune-teller.

Từ điển Anh Việt

  • fortune-teller

    /'fɔ:tʃn'telə/

    * danh từ

    thầy bói