fortunetelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fortunetelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fortunetelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fortunetelling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fortunetelling

    the practice of predicting people's futures (usually for payment)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).