florist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
florist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm florist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của florist.
Từ điển Anh Việt
florist
/florist/
* danh từ
người bán hoa
người trồng hoa
người nghiên cứu hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
florist
someone who grows and deals in flowers
the florist made up an attractive bouquet
a shop where flowers and ornamental plants are sold
Synonyms: florist shop, flower store