florist cabinet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

florist cabinet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm florist cabinet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của florist cabinet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • florist cabinet

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    khoang lạnh bảo quản hoa

    tủ lạnh bảo quản hoa