floristry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floristry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floristry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floristry.
Từ điển Anh Việt
floristry
* danh từ
nghề bán hoa
floristry
* danh từ
nghề bán hoa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.