florist shop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

florist shop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm florist shop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của florist shop.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • florist shop

    Similar:

    florist: a shop where flowers and ornamental plants are sold

    Synonyms: flower store

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).