floating rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floating rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floating rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floating rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
floating rate
* kinh tế
hối suất thả nổi
lãi suất thả nổi
Từ liên quan
- floating
- floating bus
- floating fat
- floating ice
- floating pan
- floating rib
- floating-rib
- floating area
- floating axle
- floating boom
- floating bush
- floating coat
- floating core
- floating dale
- floating debt
- floating deck
- floating dock
- floating fern
- floating gang
- floating gate
- floating gear
- floating grid
- floating head
- floating lien
- floating line
- floating loan
- floating mine
- floating pier
- floating pile
- floating rail
- floating rate
- floating rigs
- floating roof
- floating rule
- floating seal
- floating shed
- floating slab
- floating tank
- floating trap
- floating wage
- floating zero
- floating-dock
- floating-moss
- floating-vote
- floating asset
- floating brick
- floating chase
- floating chuck
- floating cover
- floating crane