floating fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floating fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floating fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floating fern.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
floating fern
pantropical aquatic fern
Synonyms: Ceratopteris thalictroides
aquatic fern of tropical America often used in aquariums
Synonyms: water sprite, Ceratopteris pteridioides
Similar:
mosquito fern: small free-floating aquatic fern from the eastern United States to tropical America; naturalized in western and southern Europe
Synonyms: Carolina pond fern, Azolla caroliniana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- floating
- floating bus
- floating fat
- floating ice
- floating pan
- floating rib
- floating-rib
- floating area
- floating axle
- floating boom
- floating bush
- floating coat
- floating core
- floating dale
- floating debt
- floating deck
- floating dock
- floating fern
- floating gang
- floating gate
- floating gear
- floating grid
- floating head
- floating lien
- floating line
- floating loan
- floating mine
- floating pier
- floating pile
- floating rail
- floating rate
- floating rigs
- floating roof
- floating rule
- floating seal
- floating shed
- floating slab
- floating tank
- floating trap
- floating wage
- floating zero
- floating-dock
- floating-moss
- floating-vote
- floating asset
- floating brick
- floating chase
- floating chuck
- floating cover
- floating crane