floating grid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floating grid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floating grid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floating grid.

Từ điển Anh Việt

  • floating grid

    (Tech) lưới phù động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floating grid

    * kỹ thuật

    lưới di động

    điện tử & viễn thông:

    lưới đệm