floating debt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floating debt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floating debt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floating debt.
Từ điển Anh Việt
floating debt
/floating debt/
* danh từ
nợ động (nợ phải trả một phần khi cần hay đến hạn nào đó)
Floating debt
(Econ) Nợ thả nổi
+ Một phần NỢ QUỐC GIA được vay dưới dạng các CHỨNG KHOÁN ngắn hạn thông thường dùng để chỉ bộ phận được thể hiện bởi HỐI PHIẾU BỘ TÀI CHÍNH. Số nợ này là thả nổi theo nghĩa là nó liên tục giảm cho quá trình thanh toán nợ.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
floating debt
* kinh tế
nợ nổi
nợ nóng
Từ liên quan
- floating
- floating bus
- floating fat
- floating ice
- floating pan
- floating rib
- floating-rib
- floating area
- floating axle
- floating boom
- floating bush
- floating coat
- floating core
- floating dale
- floating debt
- floating deck
- floating dock
- floating fern
- floating gang
- floating gate
- floating gear
- floating grid
- floating head
- floating lien
- floating line
- floating loan
- floating mine
- floating pier
- floating pile
- floating rail
- floating rate
- floating rigs
- floating roof
- floating rule
- floating seal
- floating shed
- floating slab
- floating tank
- floating trap
- floating wage
- floating zero
- floating-dock
- floating-moss
- floating-vote
- floating asset
- floating brick
- floating chase
- floating chuck
- floating cover
- floating crane