floating population nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floating population nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floating population giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floating population.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • floating population

    * kinh tế

    dân số lưu động