filtration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filtration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filtration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filtration.

Từ điển Anh Việt

  • filtration

    /'filtreiʃn/

    * danh từ

    sự lọc; cách lọc

  • filtration

    sự lọc

    convergent f. (đại số) sự lọc hội tụ

    regular f. (đại số) sự lọc chính quy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • filtration

    * kinh tế

    phương pháp lọc

    sự lọc

    * kỹ thuật

    lọc

    sự lọc

    ô tô:

    cánh lọc

    cơ khí & công trình:

    sự mất nước

    điện:

    việc lọc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • filtration

    the process whereby fluids pass through a filter or a filtering medium

    the act of changing a fluid by passing it through a filter