filtration surgery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filtration surgery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filtration surgery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filtration surgery.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • filtration surgery

    eye surgery that opens a passage allowing excess aqueous humor to drain into surrounding tissues; a treatment for glaucoma

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).