fencing wall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fencing wall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fencing wall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fencing wall.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fencing wall
* kỹ thuật
bờ rào
tường vây
xây dựng:
tường bọc bên
tường rào
Từ liên quan
- fencing
- fencing-ken
- fencing-pad
- fencing mask
- fencing wall
- fencing wood
- fencing-bout
- fencing-foil
- fencing-mask
- fencing-shoe
- fencing stick
- fencing sword
- fencing-cully
- fencing-match
- fencing staple
- fencing-gloves
- fencing-master
- fencing-school
- fencing material
- fencing, lighting and guarding
- fencing, watching, lighting, etc.
- fencing of access ramp to tunnel portal