fencing material nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fencing material nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fencing material giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fencing material.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fencing material
material for building fences
Synonyms: fencing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fencing
- fencing-ken
- fencing-pad
- fencing mask
- fencing wall
- fencing wood
- fencing-bout
- fencing-foil
- fencing-mask
- fencing-shoe
- fencing stick
- fencing sword
- fencing-cully
- fencing-match
- fencing staple
- fencing-gloves
- fencing-master
- fencing-school
- fencing material
- fencing, lighting and guarding
- fencing, watching, lighting, etc.
- fencing of access ramp to tunnel portal