fencing mask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fencing mask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fencing mask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fencing mask.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fencing mask

    a face mask made of fine mesh that is worn over a fencer's face

    Synonyms: fencer's mask

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).