fencing, watching, lighting, etc. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fencing, watching, lighting, etc. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fencing, watching, lighting, etc. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fencing, watching, lighting, etc..

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fencing, watching, lighting, etc.

    * kỹ thuật

    chiếu sáng, quan sát, bảo vệ ...