favourable event nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

favourable event nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm favourable event giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của favourable event.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • favourable event

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biến cố thuận lợi