favourable conditions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

favourable conditions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm favourable conditions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của favourable conditions.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • favourable conditions

    * kinh tế

    những điều kiện thuận lợi