favourable balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

favourable balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm favourable balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của favourable balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • favourable balance

    * kinh tế

    cán cân thuận

    chênh lệch thuận

    thuận sai